Anh về đi. Khi nào rảnh gọi điện cho tôi nhé
回去吧。有空给我打电话
Số điện thoại của chị là bao nhiêu?
你的电话号码是多少?
123456789
123456789
Giữ liên lạc nhé. Chào chị
保持联系。再见
Khi nào rảnh, lúc nào rảnh rỗi意思是:有空
Gọi điện thoại意思是:打电话
当你想知道对方的电话号码时,越南语说:Số điện thoại của chị là bao nhiêu? Số điện thoại của anh là bao nhiêu?
Số điện thoại意思是:电话号码
bao nhiêu意思是:多少
用户评论