—Chị muốn mua quần áo gì?
你要买什么衣服?
—Tôi muốn mua áo dài
我想买一件奥黛
—Đây là vải gì?
这是什么料子的?
—Vải tơ tằm
真丝的。
Mua 买
quần áo 服装、衣服
Mua quần áo 买衣服
áo dài 奥黛(越南传统旗袍)
Mua áo dài 买奥黛
Đây là 这是
Đây là cái gì?这是什么?
Đây là vải gì?这是什么料子的?
Vải tơ tằm真丝
—Chị muốn mua quần áo gì?
你要买什么衣服?
—Tôi muốn mua áo dài
我想买一件奥黛
—Đây là vải gì?
这是什么料子的?
—Vải tơ tằm
真丝的。
Mua 买
quần áo 服装、衣服
Mua quần áo 买衣服
áo dài 奥黛(越南传统旗袍)
Mua áo dài 买奥黛
Đây là 这是
Đây là cái gì?这是什么?
Đây là vải gì?这是什么料子的?
Vải tơ tằm真丝
q4uxwjqkdb7kimd2wg78