声音简介
1. 阿花 Hoa ơi(ơi呼喊别人的词语)
2. 想 muốn
3. 吃 ăn
4. 什么 gì, cái gì
5. 这里 ở đây
6. 好吃 ngon
7. 烤肉分 bún chả
8. 很 lắm
9. 好的,是的 vâng
10. 那 thế
11. 服务员 em ơi
12. 给 cho
13. 份 suất
14. 等 chờ
15. 一会儿 một lát
16. 语气词 ạ
句子:
1. 阿花,你想吃什么?
Hoa ơi, em muốn ăn gì?
2. 这里有什么好吃的?
Ở đây có gì ngon ạ?
3. 这里有烤肉分,很好吃的。
Ở đây có bún chả, ngon lắm.
4. 好的,那我吃烤肉分。
Vâng, thế em ăn bún chả.
5. 服务员,给我两份烤肉分。
Em ơi, cho anh hai suất bún chả.
6. 好的,你等一会儿。
Vâng, anh chờ một lát ạ.
用户评论
表情0/300
音频列表
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
- 2018-09
查看更多
zhenyuliang
汉语不错,越南语没有权利评价,能看到真人不错
越南小玄
自己纠正:烤肉粉 bún chả