giữ khoảng cách xã hội
保持社交距离
đeo kính bảo hộ
戴护目镜
mặc quần áo bảo hộ
穿防护服
đeo găng tay y tế
戴医用手套
đeo khẩu trang y tế
戴医用口罩
rửa tay
洗手
giữ khoảng cách xã hội
保持社交距离
đeo kính bảo hộ
戴护目镜
mặc quần áo bảo hộ
穿防护服
đeo găng tay y tế
戴医用手套
đeo khẩu trang y tế
戴医用口罩
rửa tay
洗手
查看更多
彩凤老师北仑越语教育
giữ khoảng cách xã hội 保持社交距离 đeo kính bảo hộ 戴护目镜 mặc quần áo bảo hộ 穿防护服 đeo găng tay y tế 戴医用手套 đeo khẩu trang y tế 戴医用口罩 rửa tay 洗手