和小鱼一起学越南语
主播:越南语小鱼 播放:15.5万次最近更新: 2022-09-22
节目列表
正序 | 倒序
- 1Xin lỗi 道歉
- 2Khen ngợi 赞美
- 3年龄:tuổi tác
- 4鱼儿又活了!
- 5chữ v+nguyên âm
- 6chữ p và chữ r +nguyên âm
- 7Chữ n + Nguyên âm
- 8Chữ m + nguyên âm
- 9Chữ l+ nguyên âm
- 10Chữ h +nguyên âm
- 11Chữ g + nguyên âm
- 12Chữ đ + nguyên âm
- 13Chữ d + nguyên âm
- 14Chữ c + nguyên âm
- 15Chữ b + nguyên âM
- 16元音和音调视频
- 17Đi qua mùa hạ 2
- 18ĐI quá mùa hạ
- 19Hay quá
- 20秋天的第一杯奶茶
- 21Việt Nam quyết thắng! 越南决胜!
- 22Valentine's Day 情人节
- 23预防感染冠状病毒指南
- 24Thêm một lần đau - HKT
- 25“你的样子” 越南版 "Dáng em"
- 26第29课: Thành phố 城市
- 27第28课: lý do chuyển nhà - 搬家的理由
- 28第27课: chuyển nhà - 搬家
- 29第26课: Thời gian(2)- 时间(2)
- 30第25课: thời gian(1) - 时间(1)
- 31第24课: 买衣服 mua quần áo
- 32第23课: 拜年 chúc Tết
- 33第22课: 春节 Tết
- 34第21课: hỏi mua 问买
- 35第20课: 对话(1)
- 36第19课: 家人称呼
- 37第18课: vần bắt đầu với “a”(2) 韵母用“a” 开始(2)
- 38第17课: vần bắt đầu với ‘a’ (1) 韵母用 “a” 开始 (1)
- 39第16课:không dấu, sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng
- 40第15课: 越南语字母(5)bảng chữ cái tiếng Việt (5)
- 41第14课: 越南语字母(4)bảng chữ cái tiếng Việt (4)
- 42通知: 向大家抱歉了!
- 43第13课: 越南语字母(3)bảng chữ cái Tiếng Việt (3)
- 44第12课: 越南语字母(2)bảng chữ cái Tiếng Việt (2)
- 45第11课: 越南语字母(1) bảng chữ cái Tiếng Việt (1)
- 46第10课: 爱好 sở thích
- 47第9课: 外貌:ngoại hình
- 48第8课: 天气 thời tiết
- 49第7课: 学校 Trường học
- 50第6课: 工作 công việc
- 51第5课: 告别 chia tay, tạm biệt
- 52第4课: 寒暄:hỏi han, hỏi thăm
- 53第3课: 介绍:giới thiệu
- 54第2课: 打招呼
- 55【越南语】第一课:问候 chào hỏi
相关专辑