声音简介
A:Chị thích nem rán Việt Nam không?
你喜欢越南炸春卷吗?
B:Chị rất thích nem rán Việt Nam.
我很喜欢越南炸春卷。
Không, chị không thích nem rán Việt Nam.
不,我不喜欢越南炸春卷。
生词:
1.chị 对姐姐辈的 称呼,既做第一人称“我”,也做第二人称“你”
2.thích 喜欢
3.nem rán 炸春卷
4.Việt Nam 越南
5.không 没、没有、不(表否定)、吗(放在句尾表示询问)
6.rất 很
越南语_源源老师
用户评论
表情0/300
音频列表
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
查看更多
听友212453367
xin chào
宝宝520_od
很好