声音简介
A:Bạn cao bao nhiêu ?
你多高?
B:Tôi một mét bảy.
我1米7。
Tôi một mét sáu hai.
我1米62。
A: Bạn nặng bao nhiêu?
你多重?
B: Tôi sáu mươi cân.
我 60 公斤。
Tôi bốn mươi tám cân.
我48公斤。
生词:
1.bạn (朋友)你
2.cao 高
3.bao nhiêu 多少
4.nặng 重
5.tôi 我
6.mét 米
7.cân 公斤
越南语-源源老师
学习热线18507709970(微信同号)
用户评论
表情0/300
音频列表
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
- 2018-10
查看更多
丹顶鹤_no
只有1到28课吗?